Chất lượng và sự hài lòng của khách hàng là niềm vinh hạnh của Hưng Thinh PVC.

Tấm Inox Phẳng

Tấm inox phẳng của Hưng Thịnh là giải pháp vật liệu bền đẹp, chống gỉ sét, dễ gia công cho mọi công trình. Sản phẩm đa dạng độ dày, kích thước, đạt chuẩn chất lượng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn và báo giá tấm inox phẳng nhanh chóng.

Nội dung đang cập nhật....

1. Giới thiệu chung về tấm inox phẳng

Tấm inox phẳng ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ bề mặt sáng bóng, dễ gia công, độ bền cao và khả năng chống gỉ sét vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng, nội thất, cơ khí và công nghiệp thực phẩm.

1.1 Khái niệm tấm inox phẳng

Tấm inox phẳng là loại vật liệu được gia công từ thép không gỉ (inox), có bề mặt bằng phẳng, nhẵn mịn hoặc được xử lý tạo vân như xước mờ, gương bóng, hairline. Tùy theo mục đích sử dụng, tấm inox phẳng có thể được sản xuất từ các mác thép phổ biến như inox 201, inox 304, inox 316, với độ dày dao động từ 0.3mm đến hơn 10mm.

1.2 Đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này

Tấm inox phẳng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Chống ăn mòn, gỉ sét tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, dễ lau chùi và duy trì độ mới lâu dài.
  • Dễ gia công, cắt gấp, hàn nối, phù hợp nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến sản xuất cơ khí, trang trí nội thất.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được lực và nhiệt tốt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm nếu sử dụng đúng điều kiện.

1.3 Phân biệt tấm inox phẳng với các loại inox khác

Tấm inox phẳng khác biệt rõ với cuộn inox ở hình dạng và mục đích sử dụng, so với ống inox hay thanh inox, inox phẳng chuyên dùng để ốp bề mặt, gia công tủ kệ, bàn ghế, vách ngăn, hoặc làm thiết bị công nghiệp, thay vì kết cấu chịu lực như ống/thanh.

Giới thiệu chung về tấm inox phẳng
Giới thiệu chung về tấm inox phẳng

2. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của tấm inox phẳng

Tấm inox phẳng là sản phẩm được tạo nên từ thép không gỉ có thành phần ổn định và cấu trúc vật lý đồng đều. Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, người dùng cần nắm rõ cấu tạo, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất của vật liệu này.

2.1 Cấu tạo vật liệu inox phẳng

Tấm inox phẳng được sản xuất từ hợp kim thép không gỉ, gồm các thành phần chính như sắt (Fe), crôm (Cr), niken (Ni), mangan (Mn), molypden (Mo)... Trong đó, crôm đóng vai trò tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa, giúp inox không bị ăn mòn, còn niken giúp tăng tính dẻo và độ bền.

Tùy theo loại inox (201, 304, 316…), tỷ lệ thành phần sẽ khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến độ cứng, khả năng chống gỉ và giá thành của từng loại tấm inox phẳng.

2.2 Các thông số phổ biến (độ dày, khổ, chiều dài)

Tấm inox phẳng Hưng Thịnh được cung cấp đa dạng thông số kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp:

  • Độ dày: phổ biến từ 0.3mm - 12mm, có thể đặt hàng độ dày lớn hơn.
  • Khổ tấm: tiêu chuẩn thường là 1000mm, 1219mm, 1500mm, tùy mục đích sử dụng.
  • Chiều dài: thông dụng từ 2000mm - 6000mm hoặc theo yêu cầu cắt lẻ.
  • Trọng lượng: phụ thuộc vào độ dày và khổ tấm, được tính theo kg/m².

Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng, giá cả và khả năng gia công của tấm inox phẳng.

2.3 Tiêu chuẩn sản xuất

Tấm inox phẳng chất lượng cao cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo độ chính xác, tính cơ lý và độ bền. Một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • ASTM (Mỹ): Đánh giá khả năng chịu lực, ăn mòn, nhiệt độ.
  • AISI (Mỹ): Phân loại mác thép như inox 201, 304, 316...
  • JIS (Nhật Bản): Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất nghiêm ngặt.
  • EN (Châu Âu): Tiêu chuẩn an toàn và chất lượng theo thị trường EU.

Việc lựa chọn tấm inox đạt chuẩn giúp người dùng yên tâm khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế hay biển.

Cấu tạo và thông số kỹ thuật của tấm inox phẳng
Cấu tạo và thông số kỹ thuật của tấm inox phẳng

3. Các loại tấm inox phẳng phổ biến

Tùy theo nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc, tấm inox phẳng được phân loại theo mác thép, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các dòng inox phẳng phổ biến nhất hiện nay trên thị trường.

3.1 Tấm inox 304 phẳng

Tấm inox 304 phẳng là loại thép không gỉ được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu. Nó thuộc nhóm inox Austenitic, với thành phần chính gồm khoảng 18% Crom và 8% Niken, tạo nên một sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và giá thành.

Đặc tính nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống gỉ sét rất tốt trong nhiều môi trường khác nhau, từ không khí thông thường đến môi trường ẩm ướt và một số loại hóa chất nhẹ.
  • Dễ định hình và gia công: Có độ dẻo cao, dễ dàng uốn, hàn, dập sâu và tạo hình mà không bị nứt vỡ.
  • Vệ sinh và an toàn: Bề mặt mịn, không bám bẩn, dễ lau chùi, không phản ứng với thực phẩm, phù hợp cho các ứng dụng vệ sinh.
  • Tính thẩm mỹ cao: Có thể được hoàn thiện với nhiều bề mặt đẹp như 2B, BA, HL.
  • Không nhiễm từ: Inox 304 không bị nam châm hút (hoặc hút rất nhẹ khi đã gia công nguội nhiều).

3.2 Tấm inox 201 phẳng

Tấm inox 201 phẳng cũng thuộc nhóm Austenitic, nhưng có sự thay đổi trong thành phần hóa học: hàm lượng Niken thấp hơn (khoảng 3.5% - 5.5%) và Mangan cao hơn (khoảng 5.5% - 7.5%) so với Inox 304. Sự thay đổi này giúp giảm giá thành nhưng cũng ảnh hưởng đến một số đặc tính.

Đặc tính nổi bật:

  • Giá thành hợp lý: Rẻ hơn đáng kể so với Inox 304, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án.
  • Độ bền cơ học tốt: Có độ cứng và độ bền kéo tương đối cao.
  • Khả năng chống ăn mòn trung bình: Ít bị gỉ sét trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất hoặc muối. Tuy nhiên, dễ bị rỗ bề mặt hoặc gỉ vàng hơn Inox 304 trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc có axit/clorua.
  • Dễ gia công: Có thể uốn, cắt, hàn.

3.3 Tấm inox 316 phẳng

Tấm inox 316 phẳng được coi là dòng cao cấp hơn của inox 304. Điểm khác biệt chính là sự bổ sung Molypden (khoảng 2% - 3%) vào thành phần hóa học. Molypden giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại sự ăn mòn do clorua (muối) và một số loại axit mạnh.

Đặc tính nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Kháng rỗ, kháng kẽ hở và kháng ăn mòn tổng thể tốt hơn Inox 304, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất, axit.
  • Chịu nhiệt tốt: Giữ được độ bền ở nhiệt độ cao hơn so với 304.
  • Độ bền cao: Cung cấp độ bền và độ dẻo tốt.
  • Không nhiễm từ: Giống như Inox 304.
  • Giá thành cao: Do có Molypden và hàm lượng Niken cao hơn.

3.4 Tấm inox 430 phẳng

Tấm inox 430 phẳng thuộc nhóm inox Ferritic, khác biệt so với 3 loại trên (thuộc nhóm Austenitic) ở chỗ nó chứa rất ít hoặc không có Niken. Thành phần chính là Crom (khoảng 16% - 18%) và Sắt. Đặc điểm nổi bật nhất của Inox 430 là có từ tính.

Đặc tính nổi bật:

  • Giá thành thấp: Rẻ hơn nhiều so với Inox 304 và 316 do không có Niken đắt đỏ.
  • Có từ tính: Bị nam châm hút. Đây là điểm phân biệt rõ ràng nhất với 304, 316, 201.
  • Khả năng chống ăn mòn trung bình: Tốt hơn thép carbon nhưng kém hơn các loại inox Austenitic. Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt, muối hoặc axit.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Ít bị biến dạng ở nhiệt độ cao hơn so với 201/304.

Việc lựa chọn loại tấm inox phẳng phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền, hiệu suất và hiệu quả kinh tế cho dự án của bạn. Luôn cân nhắc kỹ môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật trước khi quyết định.

Các loại tấm inox phẳng phổ biến
Các loại tấm inox phẳng phổ biến

4. Ưu điểm nổi bật của tấm inox phẳng

Không phải ngẫu nhiên mà tấm inox phẳng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực từ dân dụng đến công nghiệp. Với hàng loạt tính năng ưu việt, vật liệu này đáp ứng tốt cả về kỹ thuật lẫn thẩm mỹ, mang lại hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.

4.1 Chống ăn mòn, chống gỉ sét vượt trội

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của tấm inox phẳng là khả năng kháng oxy hóa, chống ăn mòn cực tốt, kể cả khi tiếp xúc thường xuyên với độ ẩm, hóa chất nhẹ hoặc môi trường biển. Nhờ thành phần crôm (Cr) và niken (Ni), sản phẩm giữ được độ bền bỉ và vẻ sáng bóng trong thời gian dài mà không bị hoen gỉ hay xuống cấp.

4.2 Bề mặt thẩm mỹ, dễ vệ sinh

Tấm inox phẳng có bề mặt mịn, sáng bóng hoặc được xử lý với các kiểu hoàn thiện như inox xước (hairline), inox gương (No.8), mang đến giá trị thẩm mỹ cao cho các công trình. Bên cạnh đó, chất liệu này không bám bẩn, dễ lau chùi, giúp duy trì vẻ ngoài sạch sẽ, sáng mới.

4.3 Dễ gia công, cắt gấp, hàn nối

Với đặc tính dẻo, dễ định hình, tấm inox phẳng có thể cắt lẻ, gấp mép, đột lỗ, chấn uốn hoặc hàn nối theo yêu cầu. Điều này giúp tối ưu chi phí và thời gian sản xuất, đồng thời tăng tính linh hoạt khi thi công, đặc biệt trong các dự án cơ khí, thiết bị công nghiệp và trang trí nội thất.

4.4 Độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài

Tấm inox phẳng có khả năng chịu lực tốt, không biến dạng dưới tác động nhiệt hoặc va đập mạnh, nhờ kết cấu chắc chắn và nguyên liệu chất lượng. Sản phẩm ít bị hao mòn theo thời gian, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.

Ưu điểm nổi bật của tấm inox phẳng
Ưu điểm nổi bật của tấm inox phẳng

5. Ứng dụng thực tế của tấm inox phẳng

Tấm inox phẳng nhờ sở hữu đặc tính chống gỉ, bề mặt thẩm mỹ và khả năng gia công linh hoạt, thế nên chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ đời sống hàng ngày đến các ngành công nghiệp đặc thù như xây dựng, thực phẩm hay y tế.

5.1 Trong nội thất: bàn ghế, vách ngăn, tủ kệ

Tấm inox phẳng là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất hiện đại nhờ vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng và độ bền cao. Loại inox này thường được dùng để:

  • Chế tạo bàn ăn, kệ trưng bày, tủ bếp, quầy bar
  • Ốp vách ngăn, cột trụ trang trí, mặt bàn
  • Làm tay vịn cầu thang, lan can trong nhà

Với các loại bề mặt như inox xước hairline hay inox gương, tấm inox phẳng góp phần tăng giá trị thẩm mỹ cho không gian sống.

5.2 Trong công nghiệp: bồn chứa, máy móc, thiết bị

Trong môi trường công nghiệp, tấm inox phẳng được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn và an toàn vệ sinh. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Gia công bồn chứa inox, bể xử lý nước, bồn khuấy hóa chất
  • Sản xuất vỏ máy móc, khung thiết bị, bàn thao tác kỹ thuật
  • Chế tạo thiết bị công nghiệp chịu nhiệt, chống ăn mòn

Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, doanh nghiệp có thể lựa chọn tấm inox 304, 316 hoặc inox dày đặc biệt từ 3mm trở lên.

5.3 Trong xây dựng: ốp mặt dựng, lan can, mái che

Tấm inox phẳng góp phần tạo điểm nhấn kiến trúc trong các công trình nhờ bề mặt sáng bóng, chống bám bẩn và chịu thời tiết khắc nghiệt. Ứng dụng điển hình như:

  • Ốp mặt dựng tòa nhà, trụ cột công trình
  • Làm lan can, tay vịn, mái che inox ngoài trời
  • Dùng trong ốp thang máy, bảng hiệu, cửa ra vào

Với khả năng chịu nắng mưa, không rỉ sét, tấm inox phẳng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và thương mại.

5.4 Trong ngành thực phẩm - Y tế - Hóa chất

Với các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, độ sạch và khả năng kháng hóa chất, tấm inox phẳng, đặc biệt là inox 304 và 316 được sử dụng phổ biến trong:

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, bàn sơ chế, xe đẩy
  • Thiết bị y tế, khay mổ, bàn mổ, tủ dụng cụ phòng sạch
  • Dây chuyền sản xuất hóa chất, bồn chứa, máng dẫn

Chống bám vi khuẩn, dễ vệ sinh và không phản ứng hóa học là những ưu điểm giúp inox phẳng trở thành lựa chọn an toàn trong các môi trường khắt khe này.

Ứng dụng thực tế của tấm inox phẳng
Ứng dụng thực tế của tấm inox phẳng

6. Hưng Thịnh - Đơn vị cung cấp tấm inox phẳng chất lượng, uy tín

Khi lựa chọn tấm inox phẳng, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở chất lượng vật liệu mà còn ở đơn vị cung cấp uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối inox công nghiệp, Hưng Thịnh tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp và nhà thầu trên toàn quốc.

Cam kết từ Hưng Thịnh:

  • Chất lượng ổn định: Sản phẩm inox phẳng được nhập khẩu hoặc gia công từ nguồn nguyên liệu đạt chuẩn ASTM, JIS, AISI, có đầy đủ chứng nhận CO-CQ.
  • Đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các loại inox 201, 304, 316, 430 với nhiều độ dày, kích thước và bề mặt (2B, BA, HL, gương).
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá linh hoạt, chiết khấu tốt cho khách hàng mua số lượng lớn, hỗ trợ báo giá nhanh qua Zalo, hotline.
  • Cắt lẻ theo yêu cầu: Nhận cắt inox phẳng đúng kích thước kỹ thuật, hỗ trợ gia công sơ bộ theo bản vẽ.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ hậu mãi dài hạn.

Với phương châm uy tín tạo nên thương hiệu, Hưng Thịnh không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để mang đến giá trị bền vững cho khách hàng.

Hưng Thịnh - Đơn vị cung cấp tấm inox phẳng chất lượng, uy tín
Hưng Thịnh - Đơn vị cung cấp tấm inox phẳng chất lượng, uy tín

7. Liên hệ và đặt hàng tại Hưng Thịnh

Nếu bạn đang có nhu cầu mua tấm inox phẳng chất lượng cao, đúng chuẩn kỹ thuật với giá thành cạnh tranh, Hưng Thịnh là đối tác mà bạn hoàn toàn có thể tin tưởng. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, với quy trình làm việc minh bạch, nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH PVC HƯNG THỊNH
Địa chỉ kho hàng: 371 Đ. Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 086.978.2879 (Ms. Hạnh)
Hotline: 0932.668.918 (Ms. Thúy)
Email: pvchungthinh@gmail.com
Website: https://hungthinhpvc.com
 

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ TẠI HƯNG THỊNH PVC

Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bảng giá của các sản phẩm mà bạn cần!

CÔNG TY TNHH PVC HƯNG THỊNH 371 Đ. Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh 371 Đ. Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh 10.901760157426015, 106.63217748196088 700000 Việt Nam 0825701588